Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gì đó
- of something|= tôi sẽ phải mở một hộp gì đó i'll have to open a tin of something|- xem có chuyện gì vậy?
* Từ tham khảo/words other:
-
phớt đời
-
phớt hồng
-
phớt lạnh
-
phớt lờ
-
phớt lờ đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gì đó
* Từ tham khảo/words other:
- phớt đời
- phớt hồng
- phớt lạnh
- phớt lờ
- phớt lờ đi