Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúm chím
- To open slightly (one's lips)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chúm chím
- to open slightly (one's lips); smile; smiling
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh táo
-
bánh tày
-
bánh tây
-
bánh tầy
-
bánh tẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúm chím
* Từ tham khảo/words other:
- bánh táo
- bánh tày
- bánh tây
- bánh tầy
- bánh tẻ