Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghét cay ghét đắng
- to hate utterly/bitterly; to detest heartily; to abhor; to abominate; to have a cordial dislike for somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
biện giải
-
biện giải cho tôn giáo
-
biên giới
-
biên giới của văn minh
-
biên giới hải quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghét cay ghét đắng
* Từ tham khảo/words other:
- biện giải
- biện giải cho tôn giáo
- biên giới
- biên giới của văn minh
- biên giới hải quan