Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẫy
- (of baby) turn over, roll over|= học lẫy learn to roll over
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng biểu mô
-
dáng bộ
-
đảng bộ
-
đăng bộ
-
đảng bộ bốn tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẫy
* Từ tham khảo/words other:
- dạng biểu mô
- dáng bộ
- đảng bộ
- đăng bộ
- đảng bộ bốn tốt