Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẫy
- (of baby) turn over, roll over|= học lẫy learn to roll over
* Từ tham khảo/words other:
-
chữa bệnh bằng cầu khẩn
-
chữa bệnh bằng lòng tin
-
chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
-
chữa bệnh bằng thuật phù thủy
-
chữa bệnh cứu người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẫy
* Từ tham khảo/words other:
- chữa bệnh bằng cầu khẩn
- chữa bệnh bằng lòng tin
- chữa bệnh bằng nghỉ ngơi
- chữa bệnh bằng thuật phù thủy
- chữa bệnh cứu người