Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây xích mích lại
* thngữ|- to dig up the hatchet
* Từ tham khảo/words other:
-
người không thạo nghề đi biển
-
người không thể cho nhập bọn
-
người không thể mắc khuyết điểm
-
người không thể nhờ cậy được
-
người không thể phạm sai lầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây xích mích lại
* Từ tham khảo/words other:
- người không thạo nghề đi biển
- người không thể cho nhập bọn
- người không thể mắc khuyết điểm
- người không thể nhờ cậy được
- người không thể phạm sai lầm