đáng | * verb - to deserve; to merit =đáng bị treo cổ+to deserve hanging * adj - worthy;worth =người đáng kính trọng+A worthy man |
đáng | - to deserve; to merit|= đáng bị treo cổ to deserve hanging|= những chi tiết như thế không đáng cho hắn chú ý such details don't merit his attention; such details are unworthy of his attention|- worth; ...able; ...ible|= món đồ chơi không đáng bao nhiêu, nhưng hứa thì phải giữ lời the toy isn't worth much/a lot, but a promise is a promise|= lời phàn nàn của họ thật đáng suy nghĩ! their complaint is worth thinking about! |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sốt
- bệnh sốt chiến hào
- bệnh sốt hồi quy
- bệnh sốt mùa cỏ khô
- bệnh sốt mùa hè