đăng | * verb - to insert; to put =đăng quảng cáo trên báo+to advertise in a paper |
đăng | - to insert|= đăng quảng cáo trên tạp chí phụ nữ to place/put an advertisement in a women's magazine|= đăng quảng cáo trên báo/rađiô/ti vi to advertise in the press/on radio/on tv |
* Từ tham khảo/words other:
- bét ra
- bẹt ra
- bét rượu
- bét tĩ
- bét việc