Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bét rượu
- drunk; drunkard
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp tiền quyên góp
-
hộp tiêu bản
-
hợp tình hợp lý
-
hợp tính hợp tình với nhau
-
hộp trà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bét rượu
* Từ tham khảo/words other:
- hộp tiền quyên góp
- hộp tiêu bản
- hợp tình hợp lý
- hợp tính hợp tình với nhau
- hộp trà