Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấng
- used to in front of names denoting talented or famous people)
=Một thiên tài: A genius
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đấng
- used to in front of names denoting talented or famous people)
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bòn rút
-
bị bòn rút hết
-
bị bọn thầy tu khống chế
-
bì bọp
-
bị bùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấng
* Từ tham khảo/words other:
- bị bòn rút
- bị bòn rút hết
- bị bọn thầy tu khống chế
- bì bọp
- bị bùa