Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bì bọp
- Flop, plop
=sóng vỗ bì bọp vào mạn thuyền+the waves struck flop, flop against the sides of the boat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bì bọp
- flop, plop|= sóng vỗ bì bọp vào mạn thuyền the waves struck flop, flop against the sides of the boat
* Từ tham khảo/words other:
-
áo len dài tay
-
áo len đan
-
áo long bào
-
áo lông ngỗng
-
áo lót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bì bọp
* Từ tham khảo/words other:
- áo len dài tay
- áo len đan
- áo long bào
- áo lông ngỗng
- áo lót