Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảng
* noun
- party; gang; band
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảng
- party|= những vấn đề trong nội bộ một đảng a party's internal problems|= chỉnh đốn đảng ngay từ trong nội bộ đảng to rectify a party from the inside/from within
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh phụ nữ
-
bệnh pôliô
-
bệnh polip
-
bệnh quai bị
-
bệnh quáng gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảng
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh phụ nữ
- bệnh pôliô
- bệnh polip
- bệnh quai bị
- bệnh quáng gà