Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây quỹ
- to set up/raise a fund|= buổi hòa nhạc gây quỹ benefit concert; fund-raising concert|= người đi quyên góp để gây quỹ fund-raiser
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu biết nhiều
-
hiểu biết qua
-
hiểu biết qua loa
-
hiểu biết qua trực giác
-
hiểu biết rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây quỹ
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu biết nhiều
- hiểu biết qua
- hiểu biết qua loa
- hiểu biết qua trực giác
- hiểu biết rộng