lệ thuộc | * noun - dependent; subordinate |
lệ thuộc | - subordinate; dependent|= ông ta càng ngày càng lệ thuộc con cái he became increasingly dependent on his children|= lệ thuộc ai về tài chính/tình cảm to depend financially/emotionally on somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- cằn cỗi
- cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá
- cân cốt
- cần cù
- căn cứ