Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cần cù
* adj
- Laborious, industrious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cần cù
- laborious; industrious; diligent; hard-working
* Từ tham khảo/words other:
-
ban hành pháp luật
-
bản hát
-
bản hạt
-
ban hậu cần
-
bán hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cần cù
* Từ tham khảo/words other:
- ban hành pháp luật
- bản hát
- bản hạt
- ban hậu cần
- bán hết