căn cứ | * noun - Basis, foundation =có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi+there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded =kết luận có căn cứ+a well-founded conclusion -Base =căn cứ hậu cần+a logistics base =căn cứ không quân+an air base =căn cứ quân sự+a military base * verb - To base oneself on =căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương |
căn cứ | - basis; foundation|= có đủ căn cứ để tin vào thắng lợi there's enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded|= kết luận có căn cứ a well-founded conclusion|- base|= căn cứ quân sự army base|= căn cứ hậu cần supply base|- to base oneself on...|= căn cứ vào tình hình mà đề ra chủ trương to base oneself on the situation to lay down the policy|= căn cứ vào điều 3 của nghị quyết basing oneself on the article 3 of the resolution |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn đánh bài
- bản đánh máy
- bản danh mục
- bản danh sách
- ban đào