Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẽ thường tình
* noun
- common sense, common course
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lẽ thường tình
- common sense
* Từ tham khảo/words other:
-
cận cảnh
-
cận cảnh một người
-
cẩn cáo
-
cần cấp
-
cần cấp cứu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẽ thường tình
* Từ tham khảo/words other:
- cận cảnh
- cận cảnh một người
- cẩn cáo
- cần cấp
- cần cấp cứu