Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẩn cáo
- (từ cũ) Inform respectfully
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cẩn cáo
(từ-nghĩa cũ) inform respectfully; respectfully yours (at end of announcement)(cũng cẩn bạch)
* Từ tham khảo/words other:
-
ban hội thẩm
-
ban hôm
-
ban hồng
-
bán hợp pháp
-
bán hưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẩn cáo
* Từ tham khảo/words other:
- ban hội thẩm
- ban hôm
- ban hồng
- bán hợp pháp
- bán hưng