Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cận cảnh
- close-up; foreground|= bộ phim cho chúng ta được nhìn cận cảnh đời sống lao tù the film gives us a close-up of life in prison
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy tớ trai
-
dây tóc
-
đẩy tới
-
đầy tội ác
-
đầy tội lỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cận cảnh
* Từ tham khảo/words other:
- đầy tớ trai
- dây tóc
- đẩy tới
- đầy tội ác
- đầy tội lỗi