Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệ thuộc vào
* thngữ|- to hang one's hat on somebody|* ttừ|- subject
* Từ tham khảo/words other:
-
cúc la mã
-
cực lạc
-
cực làm lệch
-
cục lõi
-
cục lồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệ thuộc vào
* Từ tham khảo/words other:
- cúc la mã
- cực lạc
- cực làm lệch
- cục lõi
- cục lồi