Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vòng quanh
* adj
- round-about
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vòng quanh
- around; round|= thân cây đo vòng quanh được hai mét the tree measures two meters around|= đi vòng quanh vườn để hóng mát to go round the garden for some fresh air/to take the air
* Từ tham khảo/words other:
-
có chất kiềm
-
có chất lượng đặc biệt
-
có chất lương ngon
-
có chất mỡ
-
có chất nhựa thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vòng quanh
* Từ tham khảo/words other:
- có chất kiềm
- có chất lượng đặc biệt
- có chất lương ngon
- có chất mỡ
- có chất nhựa thơm