vòng quanh thế giới | - around the world; round the world|= chuyến đi/chuyến bay vòng quanh thế giới journey/flight round the world; round-the-world journey/flight|= du lịch vòng quanh thế giới to go on a round-the-world trip; to travel round the world|- ear-rings |
* Từ tham khảo/words other:
- không phai nhạt
- không phải như thế
- không phải nòi
- không phải nòi tốt
- không phải nộp thuế