vòng quanh thế giới | - around the world; round the world|= chuyến đi/chuyến bay vòng quanh thế giới journey/flight round the world; round-the-world journey/flight|= du lịch vòng quanh thế giới to go on a round-the-world trip; to travel round the world|- ear-rings |
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề
- cuộc biểu diễn điệu nhảy từng thôi
- cuộc biểu diễn độc tấu
- cuộc biểu diễn luộm thuộm
- cuộc biểu diễn mô tô