Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quyết chiến
- decisive battle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quyết chiến
- to be determined to fight|= quyết chiến quyết thắng to be determined to fight for winning the victory
* Từ tham khảo/words other:
-
chính đính
-
chính đồ
-
chỉnh đốn
-
chỉnh đốn lại
-
chính giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quyết chiến
* Từ tham khảo/words other:
- chính đính
- chính đồ
- chỉnh đốn
- chỉnh đốn lại
- chính giác