quyết định | * verb - to decide; to resolve; to determine =việc ấy làm tôi quyết định ra đi+That decides me to depart |
quyết định | - to make up one's mind; to make a decision; to decide|= anh đã quyết định chưa? have you decided yet?|= ở đây ai có đủ tư cách quyết định? who's entitled/empowered to decide around here?|- to decide; to choose|= cuối cùng, họ quyết định ở lại eventually, they decided/chose to stay|= nhiều doanh nghiệp không quyết định được mình cần có thông tin gì và cũng chẳng biết dùng thông tin đang có trong tay mình như thế nào many companies cannot decide what information they need and how to utilize information they have in hand|- to determine|= quyết định lấy vận mệnh của mình to determine one's own destiny|- resolution; decision|= quyết định đó của ai? whose decision was it?|= quyết định của trọng tài có tính cách chung cuộc the referee's decision is final|- key; deciding; decisive|= giá cả là yếu tố quyết định prices were the deciding factor|= giữ vai trò quyết định trong một cuộc chiến to play the decisive role in a war |
* Từ tham khảo/words other:
- chính đồ
- chỉnh đốn
- chỉnh đốn lại
- chính giác
- chính giáo