Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vong quốc
* dtừ|- lose one's country (to invaders)
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh tộc
-
lệnh tôn
-
lệnh tống giam
-
lệnh tòng quân
-
lệnh trả tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vong quốc
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh tộc
- lệnh tôn
- lệnh tống giam
- lệnh tòng quân
- lệnh trả tiền