Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túm
* noun
- snatch
* verb
- to grab, to nab to bundle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
túm
* dtừ|- snatch|* đtừ|- to grab, to nab; to bundle
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện huyên thuyên
-
chuyện kể
-
chuyện kể lại
-
chuyện kể rằng
-
chuyên khảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túm
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện huyên thuyên
- chuyện kể
- chuyện kể lại
- chuyện kể rằng
- chuyên khảo