Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủm
- như tõm|- (cười tủm) smile; make a loud report, fart; (vulg, and not decent) crack, crackle
* Từ tham khảo/words other:
-
dây go
-
dây gói hàng
-
đẩy goòng
-
dây gươm chéo qua vai
-
dây hãm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủm
* Từ tham khảo/words other:
- dây go
- dây gói hàng
- đẩy goòng
- dây gươm chéo qua vai
- dây hãm