Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây quỹ
- to set up/raise a fund|= buổi hòa nhạc gây quỹ benefit concert; fund-raising concert|= người đi quyên góp để gây quỹ fund-raiser
* Từ tham khảo/words other:
-
hành vi phán xử
-
hành vi pháp lý
-
hành vi phóng đãng
-
hành vi quấy phá
-
hành vi sai trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây quỹ
* Từ tham khảo/words other:
- hành vi phán xử
- hành vi pháp lý
- hành vi phóng đãng
- hành vi quấy phá
- hành vi sai trái