gai | * noun - (Bot) flax =hột gai+flax-seed thorn; prickle =cành hồng đầy gai+A rose sprig full of thorns bard; tread =dây kẽm gai+barbed wire * verb - to offend; to shock =gai mắt+to offend the eye |
gai | * dtừ|- (bot) flax|= hột gai flax-seed|- thorn; prickle|= cành hồng đầy gai a rose sprig full of thorns|- bard; tread|= dây kẽm gai barbed wire|* đtừ|- to offend; to shock|= gai mắt to offend the eye |
* Từ tham khảo/words other:
- bịt mắt
- bịt mặt
- bịt mắt bằng vải
- bịt mắt bắt dê
- bịt miệng