bịt mắt | - Blindfold -Fool, cheat =Trò bịt mắt bắt dê+Blind-man's-buff |
bịt mắt | - to blindfold|= đưa những tù nhân bị bịt mắt lên tàu to embark blindfold/blindfolded prisoners|= có bịt mắt lại tôi vẫn làm được việc này i could do the job blindfold|* nghĩa bóng xem nhắm mắt làm ngơ|- * nghĩa bóng to swindle, to deceive, to cheat |
* Từ tham khảo/words other:
- axit ribônuclêic
- axit tái sinh
- axit thơm
- axit trung bình
- axit uric