Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác bóng
- (of the sun) set; * nghĩa bóng die, pass away|= hiên tà gác bóng nghiêng nghiêng (truyện kiều) the tilting moonlight lay aslant the porch
* Từ tham khảo/words other:
-
yến hội
-
yến hỷ
-
yên lặng
-
yên lặng nặng nề
-
yên lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác bóng
* Từ tham khảo/words other:
- yến hội
- yến hỷ
- yên lặng
- yên lặng nặng nề
- yên lành