Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương cơ
- male cell
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi cất
-
nơi cất giấu
-
nơi cất giữ đồ gửi
-
nơi cất giữ thiêng liêng
-
nối cáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương cơ
* Từ tham khảo/words other:
- nồi cất
- nơi cất giấu
- nơi cất giữ đồ gửi
- nơi cất giữ thiêng liêng
- nối cáu