gác bếp | - smoking-shelf (over a cooking fire, stove...)|= hun cái rá trên gác bếp to put a bamboo basket-shaped sieve on the smoking-shelfto smoke it|- throw away|= những bàn ghế ọp ẹp này thì gác bếp thôi these cranky tables and chairs are to be thrown away (are only good for the lumber-room) |
* Từ tham khảo/words other:
- cành to của cây
- cảnh tôi đòi
- cảnh tối tăm
- cảnh tối tăm ảm đạm
- cạnh tồn