gác | * verb -to put; to set on -to keep; to guard =người gác cửa+a gate keeper -to forget about; to pigeon-hole = gác một câu chuyện cũ lại+to forget about an old story |
gác | * đtừ|- to put; to set; to keep; to guard|= người gác cửa door-keeper|- to forget about; to pigeon-hole; to put sth on the back burner|= gác một câu chuyện cũ lại to forget about an old story |
* Từ tham khảo/words other:
- bít chặt
- bít cốt
- bịt đầu
- bịt đầu mối
- bịt đi