Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt đầu mối
- to cover up a clue; to suppress evidence
* Từ tham khảo/words other:
-
gây ra thói nghiện
-
gây ra tổn thất
-
gây ra tranh luận
-
gây ra ung thư
-
gãy rắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt đầu mối
* Từ tham khảo/words other:
- gây ra thói nghiện
- gây ra tổn thất
- gây ra tranh luận
- gây ra ung thư
- gãy rắc