Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt đầu mối
- to cover up a clue; to suppress evidence
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn cách gì khác ngoài
-
không còn cách nào khác
-
không còn cách nào khác hơn là
-
không còn cái gì
-
không còn có cách nào khác ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt đầu mối
* Từ tham khảo/words other:
- không còn cách gì khác ngoài
- không còn cách nào khác
- không còn cách nào khác hơn là
- không còn cái gì
- không còn có cách nào khác ngoài