Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ hộ
* noun
- Head of a household
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ hộ
- head/master of a household; householder
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh lúa mạch đen
-
bánh mài
-
bánh mana
-
bánh mảnh cộng
-
bánh mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ hộ
* Từ tham khảo/words other:
- bánh lúa mạch đen
- bánh mài
- bánh mana
- bánh mảnh cộng
- bánh mật