bánh mật | * noun - Molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut) =da bánh mật+swarthy complexion |
bánh mật | * dtừ|- molasses-sweetened glutinous rice cake (filled with green bean paste or groundnut)|= da bánh mật swarthy complexion, brown skinned; brown complexioned|- honey comb |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn no mặc ấm
- ăn nói
- ăn nói ba hoa
- ăn nói bừa bãi
- ăn nói dớ dẩn