Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấc
- Space under (a bed, car, bridgẹ..)
=Chui xuống gầm để chữa+To slip under one's car and put something right
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gấc
- space under (a bed, car, bridge...)|= chui xuống gầm để chữa to slip under one's car and put something right
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ bốn
-
bỏ bóp
-
bó bột
-
bỏ bớt
-
bỏ bùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấc
* Từ tham khảo/words other:
- bộ bốn
- bỏ bóp
- bó bột
- bỏ bớt
- bỏ bùa