Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác bỏ
* verb
-to put away, to give up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gác bỏ
* đtừ|- to put away, to give up
* Từ tham khảo/words other:
-
bít cốt
-
bịt đầu
-
bịt đầu mối
-
bịt đi
-
bít đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bít cốt
- bịt đầu
- bịt đầu mối
- bịt đi
- bít đường