Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được công nhận
* phó từ allowedly|* ttừ|- recognized
* Từ tham khảo/words other:
-
nhận làm
-
nhận làm bố mẹ nuôi
-
nhận làm chi nhánh
-
nhận làm con nuôi
-
nhận làm hội viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được công nhận
* Từ tham khảo/words other:
- nhận làm
- nhận làm bố mẹ nuôi
- nhận làm chi nhánh
- nhận làm con nuôi
- nhận làm hội viên