Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên cấp
- age in grade
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng mặt đất
-
sông mê
-
sổng miệng
-
sổng mồm
-
sống mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên cấp
* Từ tham khảo/words other:
- sóng mặt đất
- sông mê
- sổng miệng
- sổng mồm
- sống mòn