niên đại | * noun - age, date ; erạ |
niên đại | - date|= trống đồng này thuộc niên đại nào? what's the date of this kettledrum?|= nhớ rõ những niên đại quan trọng nhất trong lịch sử việt nam to have good memory for the most important dates in vietnamese history |
* Từ tham khảo/words other:
- chắp đôi
- chặp đôi
- chấp đơn
- chấp hành
- chấp hữu