chấp hành | * verb - To execute, to implement =ban chấp hành+an executive commitee |
chấp hành | * đtừ|- to execute, to implement|= chấp hành đường lối chính sách to execute (one's party's) lines and policies|= ban chấp hành an executive commitee|* ttừ|- executive |
* Từ tham khảo/words other:
- bẩn tưởi
- bản tướng
- bản tường thuật
- bản tường thuật nửa sự thật
- bản tuyên bố