Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấp hữu
- intimate/close friend
* Từ tham khảo/words other:
-
nho sĩ
-
nho sinh
-
nhờ sự giúp đỡ của
-
nhỡ tàu
-
nhớ tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấp hữu
* Từ tham khảo/words other:
- nho sĩ
- nho sinh
- nhờ sự giúp đỡ của
- nhỡ tàu
- nhớ tên