Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên cao tuế lão
- become old
* Từ tham khảo/words other:
-
long cung
-
lông cứng
-
lông cứng lởm chởm
-
lòng cuồng tín
-
lông cừu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên cao tuế lão
* Từ tham khảo/words other:
- long cung
- lông cứng
- lông cứng lởm chởm
- lòng cuồng tín
- lông cừu