Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hóa
* dtừ|- certificate of origin
* Từ tham khảo/words other:
-
người can thiệp
-
người can thiệp giúp
-
người can thiệp vào
-
người cản trở
-
người cận vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- người can thiệp
- người can thiệp giúp
- người can thiệp vào
- người cản trở
- người cận vệ