Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
niên canh
- Birth date
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
niên canh
- birth date, age
* Từ tham khảo/words other:
-
chắp dính
-
chắp đôi
-
chặp đôi
-
chấp đơn
-
chấp hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
niên canh
* Từ tham khảo/words other:
- chắp dính
- chắp đôi
- chặp đôi
- chấp đơn
- chấp hành