Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúng mực
- As it should be, reasonable
=Cư xử đúng mực+To behave as it should be
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đúng mực
- correct; reasonable|= cô ấy cư xử đúng mực với tôi she behaved correctly towards me
* Từ tham khảo/words other:
-
binđinh
-
binh
-
bình
-
bính
-
bĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúng mực
* Từ tham khảo/words other:
- binđinh
- binh
- bình
- bính
- bĩnh