Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bĩnh
- (thông tục) Shit (said of children)
=Nó bĩnh ra quần rồi+He's shitted in his pants
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bĩnh
- (thông tục) shit (said of children)|= nó bĩnh ra quần rồi he's shitted in his pants|- (of children) move their bowels; act foolishly
* Từ tham khảo/words other:
-
axit axêtic
-
axit bão hòa
-
axit béo
-
axit cacbonic
-
axit chưa bão hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- axit axêtic
- axit bão hòa
- axit béo
- axit cacbonic
- axit chưa bão hòa