Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit axêtic
- acetic acid
* Từ tham khảo/words other:
-
bước đi loạng choạng
-
bước đi lóng ngóng
-
bước đi lộp cộp nặng nề
-
bước đi nặng nề
-
bước đi sát gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit axêtic
* Từ tham khảo/words other:
- bước đi loạng choạng
- bước đi lóng ngóng
- bước đi lộp cộp nặng nề
- bước đi nặng nề
- bước đi sát gót