Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit axêtic
- acetic acid
* Từ tham khảo/words other:
-
người hèn yếu
-
người hết sức nhẹ
-
người hết thời
-
người hiếm có
-
người hiện đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit axêtic
* Từ tham khảo/words other:
- người hèn yếu
- người hết sức nhẹ
- người hết thời
- người hiếm có
- người hiện đại